Có 4 kết quả:

亭長 tíng zhǎng ㄊㄧㄥˊ ㄓㄤˇ亭长 tíng zhǎng ㄊㄧㄥˊ ㄓㄤˇ庭長 tíng zhǎng ㄊㄧㄥˊ ㄓㄤˇ庭长 tíng zhǎng ㄊㄧㄥˊ ㄓㄤˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

ancient official title

Từ điển Trung-Anh

ancient official title

Từ điển phổ thông

chủ toạ, người chủ trì

Từ điển Trung-Anh

presiding judge

Từ điển phổ thông

chủ toạ, người chủ trì

Từ điển Trung-Anh

presiding judge